Chuyển tới nội dung chính

Hướng dẫn VSCode và Kilo Code cho BA mới

Tài liệu hệ thống hóa kiến thức cơ bản cho Business Analyst


1. Giới thiệu

Tài liệu này nhằm mục đích hệ thống hóa các kiến thức cơ bản về sử dụng VSCode, Git/Git Graph và Kilo Code, phục vụ cho việc phát triển phần mềm hiệu quả.

2. Môi trường Phát triển (VSCode)

2.1. Khởi động Dự án

  • Mở dự án với VSCode:
    • Sử dụng lệnh code . trong terminal tại thư mục gốc của dự án để mở dự án hiện tại.
    • Hoặc mở VSCode và chọn File > Open Folder...

2.2. Các Thành phần Giao diện Chính

  • Explorer (Ctrl + Shift + E): Quản lý tệp và thư mục của dự án.
  • Search (Ctrl + Shift + F): Tìm kiếm và thay thế văn bản trong toàn bộ dự án.
  • Extensions (Ctrl + Shift + X): Tìm kiếm, cài đặt và quản lý các tiện ích mở rộng để tăng cường chức năng của VSCode.
  • Terminal (Ctrl + `): Mở/Đóng Terminal tích hợp.

2.3. Terminal Tích hợp

  • Mục đích: Chạy các lệnh CLI (Command Line Interface) như khởi động ứng dụng, cài đặt gói, v.v.
  • Các lệnh cơ bản cần nhớ:
    • nvm use <version>: Chuyển đổi phiên bản Node.js (ví dụ: nvm use 20).
    • npm install: Cài đặt tất cả các gói phụ thuộc được liệt kê trong package.json.
    • npm run dev: Khởi động ứng dụng ở chế độ phát triển (thường là local server).
    • Ctrl + C sau đó Y (hoặc Enter): Hủy bỏ lệnh đang chạy trong terminal.

3. Kilo Code (Trợ lý AI)

3.1. Chức năng Chính

  • Sửa code:

    • Prompt: Mô tả vấn đề hoặc yêu cầu thay đổi (ví dụ: "fix bug X", "implement feature Y").
    • Kết quả: Kilo Code sẽ phân tích và đề xuất/thực hiện các thay đổi trong mã nguồn.
    • Lưu ý: Những thay đổi này sẽ được phản ánh khi bạn chạy lại ứng dụng (ví dụ: npm run dev).
  • Chế độ Hoạt động:

    • Architect:
      • Mục đích: Lập kế hoạch, thiết kế, đưa ra chiến lược giải quyết vấn đề.
      • Prompt: Mô tả vấn đề và hỏi Kilo Code sẽ định làm gì để giải quyết vấn đề đó.
    • Code:
      • Mục đích: Viết, sửa đổi, hoặc tái cấu trúc mã nguồn.
      • Lưu ý: Chế độ này cho phép Kilo Code thực thi các thay đổi trực tiếp vào mã.
    • Debug:
      • Mục đích: Tìm và sửa lỗi trong mã nguồn, phân tích lỗi, chẩn đoán vấn đề.
    • Orchestrator:
      • Mục đích: Quản lý các dự án phức tạp, nhiều bước, điều phối công việc giữa các chuyên môn khác nhau.
    • Ask:
      • Mục đích: Trả lời các câu hỏi, cung cấp thông tin, giải thích khái niệm.
      • Cách dùng: Hỏi và nhận câu trả lời như một cuộc trò chuyện bình thường.

3.2. Chọn AI Agent

  • Mục đích: Lựa chọn mô hình AI phù hợp cho tác vụ (ví dụ: Google Gemini 2.5 Flash, Grok, v.v.).

3.3. Quản lý Phiên làm việc

  • Context/Token Used: Kilo Code theo dõi ngữ cảnh và số lượng token đã sử dụng trong phiên làm việc hiện tại.
  • New Session: Bắt đầu một phiên làm việc mới để xóa ngữ cảnh trước đó.

4. Hệ thống Quản lý Phiên bản (Git/Git Graph)

4.1. Git Cơ bản

  • Mục đích: Quản lý các thay đổi trong mã nguồn, theo dõi lịch sử, cộng tác với nhóm.
  • Quy trình Commit:
    1. Manage Change: Thực hiện các thay đổi trong mã nguồn.
    2. Stage Changes: Đưa các tệp đã thay đổi vào khu vực "Staged" (chuẩn bị commit).
      • Lưu ý: Phải staged các thay đổi trước khi commit.
    3. Commit Code: Lưu lại các thay đổi đã staged vào lịch sử dự án với một thông điệp mô tả.

4.2. Git Graph

  • Mục đích: Trực quan hóa lịch sử commit của dự án.
  • Chức năng: Theo dõi các commit, nhánh (branches), và các hoạt động khác của Git một cách dễ hiểu.

Lời khuyên cho BA mới

  1. Bắt đầu với VSCode: Làm quen với giao diện và các phím tắt cơ bản
  2. Sử dụng Kilo Code dần dần: Bắt đầu với chế độ "Ask" để hỏi đáp, sau đó mới chuyển sang các chế độ khác
  3. Thực hành Git thường xuyên: Commit code thường xuyên với thông điệp rõ ràng
  4. Backup trước khi thử nghiệm: Luôn commit hoặc stash code trước khi thử những tính năng mới

Tài liệu được cập nhật thường xuyên để phù hợp với quy trình làm việc của team BA